ベトナム語(Tiếng Việt)で「ノルウェー語(ノルウェーゴ)」のこと。
【TOP】
TOP(Tiếng Việt)→Tiếng Việt
【ノルウェー語(Tiếng Na Uy)の「へのへのもへじ(Henohenomoheji)」】